Máy cắt cỏ dùng pin 18V Makita DUR365UZ (Chưa kèm Pin & Sạc)

(0)
  • Mã sản phẩm: DUR365UZ
  • Nhà sản xuất: Makita
  • Nguồn pin: 18V x 2 pin Lithium-ion
  • Số Pin cung cấp: 2 pin
  • Tốc độ không tải ở mức 1: 3500 vòng/phút
  • Tốc độ không tải ở mức 2: 5300 vòng/phút
  • Tốc độ không tải ở mức 3: 6500 vòng/phút
  • Đường kính lưỡi: 230mm
  • Độ rung: 2.5m/s
  • Độ ồn: 82Db
  • Kích thước: 1823x610x460mm
  • Sản phẩm không kèm pin và sạc
  • Trọng lượng: 5.0kg
  • Bảo hành: 6 tháng.

Máy cắt cỏ đẩy pin 18Vx2 Makita ELM4120 (không kèm pin, sạc)

(0)
  • Model: ELM4120
  • Độ rộng đường cắt: 410mm
  • Chiều cao cắt 7 cấp: 25 – 75mm
  • Tốc độ không tải: 3,400V/P
  • Thể tích bình chứa cỏ: 45 Lít
  • Diện tích cắt cỏ: 600 m2

Thân máy cắt cỏ 230/255/300mm pin 18V BL Makita DUR191UZX1

(0)
  • Tay cầm chữ U
  • Loại trục không thể tháo rời
  • Độ rộng lưỡi cắt:
  • + Lưỡi cắt cành: 300mm
  • + Lưỡi dao kim loại: 230mm
  • + Lưỡi nhựa: 255mm
  • Tốc độ không tải: 3,500 – 6,000 v/p
  • Kích cỡ trục: M10 x 1.25 LH
  • Kích thước: 1,836x610x473 mm
  • Trọng lượng: 3.1 – 3.4 kg
  • Động cơ không chổi than
  • DUR190UZX1: Không kèm pin, sạc
  • Phụ kiện đi kèm: Nắp bảo vệ, dây đeo vai (125520-4), kính bảo hộ (195246-2), đai bảo vệ lưỡi (456924-2), đầu tuýp mở đai ốc (783013-3), cờ lê lục giác (783202-0), lưỡi 4 răng (D-66008), túi đựng đồ (831304-7).

Thân máy cắt cỏ dùng pin 18V BL Makita DUR192LZ

(0)
  • Tay cầm vòng
  • Loại trục có thể gập lại
  • Độ rộng lưỡi cắt:
  • + Lưỡi cước: 300mm
  • Tốc độ không tải:
  • + Cao/ Thấp: 0 – 4,500/ 0 – 6,000 v/p
  • Kích cỡ trục: M10 x 1.25 LH
  • Công suất tối đa: 460W
  • Kích thước không dây cước, không pin: 1,623x186x246 mm
  • Trọng lượng: 2.7 – 3.0 kg
  • Động cơ không chổi than
  • DUR192LZ: Không kèm pin, sạc
  • Phụ kiện đi kèm: Bát cước (198892-0), dây đeo vai (127508-0), khóa lục giác (783202-0), kính bảo hộ (195246-2).

Thân máy cắt cỏ pin 18Vx2 BL Makita UR101CZ

(0)
  • Chiều rộng cắt:
  • + Lưỡi kim loại: 255 mm
  • + Lưỡi cước: 430 mm
  • + Lưỡi nhựa: 305 mm
  • Tốc độ không tải (v/p):
  • + Lưỡi kim loại (3/2/1): 0-7,000/0-5,500/0-4,600
  • + Lưỡi cước (3/2/1): 0-5,500/0-5,000/0-4,600
  • + Lưỡi nhựa (305 mm)(3/2/1): 0-7,000/0-5,500/0-4,600
  • + Lưỡi nhựa (255 mm)(3/2/1): 0-5,500/0-5,000/0-4,600
  • Kích cỡ trục: M10x1.25 LH
  • Kích thước: 1,760x628x550 mm
  • Trọng lượng: 5.2 kg
  • Động cơ không chổi than
  • UR101CZ: Không kèm pin, sạc
  • Phụ kiện đi kèm: Lưỡi cắt cỏ 255mm(198345-9), bảo vệ lưỡi(191B54-1), dây đeo vai(197243-4), túi phụ kiện(831304-7), kính bảo hộ(195246-2), cờ lê 17(782238-6), cờ lê hãm đai ốc 4(783202-0).

Hiển thị tất cả 5 kết quả