Đầu tuýp đen 6 cạnh 1″ SATA

(0)

Đầu tuýp đen 6 cạnh gắn cốt 1″ từ 36-69mm:

  • 36mm – SATA34824
  • 37mm – SATA34825
  • 38mm – SATA34826
  • 39mm – SATA34827
  • 40mm – SATA34828
  • 41mm – SATA34829
  • 42mm – SATA34830
  • 43mm – SATA34831
  • 44mm – SATA34832
  • 45mm – SATA34833
  • 46mm – SATA34834
  • 47mm – SATA34835
  • 48mm – SATA34836
  • 49mm – SATA34837
  • 50mm – SATA34838
  • 51mm – SATA 34839
  • 52mm – SATA34840
  • 53mm – SATA34841
  • 54mm – SATA34842
  • 55mm – SATA34843
  • 56mm – SATA34844
  • 57mm – SATA34845
  • 58mm – SATA34846
  • 59mm – SATA34847
  • 60mm – SATA34848
  • 63mm – SATA34849
  • 65mm – SATA34850
  • 67mm – SATA34851
  • 68mm – SATA34852
  • 69mm – SATA34853

Đầu tuýp mũi lục giác trơn 1/2″ SATA

(0)

Đầu tuýp cốt 1/2 inch có mũi lục giác trơn SATA, vật liệu thép đen CR-Mo, dài 75mm:

  • SATA 35404 – mũi lục giác 4mm
  • SATA 35405 – mũi lục giác 5mm
  • SATA 35406 – mũi lục giác 6mm
  • SATA 35407 – mũi lục giác 7mm
  • SATA 35408 – mũi lục giác 8mm
  • SATA 35410 – mũi lục giác 10mm
  • SATA 35412 – mũi lục giác 12mm
  • SATA 35414 – mũi lục giác 14mm

Hiển thị tất cả 2 kết quả