Thân máy hút bụi khô 15L pin18Vx2 BL Makita DVC156LZX2

(0)
  • Khả năng:
  • + Bụi/ Nước: 15/-L
  • Lưu lượng khí tối đa: 2.1 m3/phút
  • Lưu lượng hút tối đa: 11 kPa
  • Công suất hút: 105 W
  • Kích thước: 366x334x421 mm
  • Trọng lượng: 7.3-8.0 kg0
  • Động cơ không chổi than
  • DVC156LZX2: Không kèm pin, sạc
  • Phụ kiện đi kèm: Đầu hút sàn (191G86-8), ống thẳng (140G19-0), ống cong (140G26-3), đầu hút khe (198919-6), ống mềm 32mm-1.7m (199493-7), túi bụi nhựa (195432-5)(10 cái).

Thân máy hút bụi khô 15L pin18Vx2 BL Makita DVC157LZX3

(0)
  • Khả năng:
  • + Bụi/ Nước: 15/- L
  • Lưu lượng khí tối đa: 2.1 m3/phút
  • Lưu lượng hút tối đa: 11 kPa
  • Công suất hút: 105 W
  • Kích thước: 366x334x421 mm
  • Trọng lượng: 8.0-8.6 kg
  • Động cơ không chổi than
  • DVC157LZX3: Không kèm pin, sạc
  • Phụ kiện đi kèm: Đầu hút sàn (199455-5), ống thẳng (192563-1), ống cong (192562-3), đầu hút khe (410306-2), ống mềm 28mm-2.5m (195433-3)/ 38mm-2.5m(195434-1), túi bụi nhựa (195432-5)(10 cái), chíp kết nối bluetooth.

Thân máy hút bụi khô 8L pin18Vx2 BL Makita DVC866LZX2

(0)
  • Khả năng:
  • + Bụi/ Nước: 8/-L
  • Lưu lượng khí tối đa: 2.1 m3/phút
  • Lưu lượng hút tối đa: 11 kPa
  • Công suất hút: 105 W
  • Kích thước: 366x334x368 mm
  • Trọng lượng: 7.1-7.8 kg
  • Động cơ không chổi than
  • DVC866LZX2: Không kèm pin, sạc
  • Phụ kiện đi kèm: Đầu hút sàn (191G86-8), ống thẳng (140G19-0), ống cong (140G26-3), đầu hút khe (198919-6), ống mềm 32mm-1.7m (199493-7), túi bụi nhựa (195432-5)(10 cái).

Thân máy hút bụi khô 8L pin18Vx2 BL Makita DVC867LZX4

(0)
  • Khả năng:
  • + Bụi/ Nước: 8/- L
  • Lưu lượng khí tối đa: 2.1 m3/phút
  • Lưu lượng hút tối đa: 11 kPa
  • Công suất hút: 105 W
  • Kích thước: 366x334x368 mm
  • Trọng lượng: 7.8-8.4 kg
  • Động cơ không chổi than
  • DVC867LZX4: Không kèm pin, sạc
  • Phụ kiện đi kèm: Đầu hút sàn (199455-5), ống thẳng (192563-1), ống cong (192562-3), đầu hút khe (410306-2), ống mềm 28mm-2.5m (195433-3)/ 38mm-2.5m(195434-1), túi bụi nhựa (195432-5)(10 cái), chíp kết nối bluetooth.

Thân máy hút bụi ướt/khô 15L pin18Vx2 BL Makita DVC155LZX2

(0)
  • Khả năng:
  • + Bụi/ Nước: 15/12 L
  • Lưu lượng khí tối đa: 2.1 m3/phút
  • Lưu lượng hút tối đa: 11 kPa
  • Công suất hút: 105 W
  • Kích thước: 366x334x421 mm
  • Trọng lượng: 7.3-7.9 kg
  • Động cơ không chổi than
  • DVC155LZX2: Không kèm pin, sạc
  • Phụ kiện đi kèm: Đầu hút sàn (191G86-8), ống thẳng (140G19-0), ống cong (140G26-3), đầu hút khe (198919-6), ống mềm 32mm-1.7m (199493-7), túi bụi nhựa (195432-5)(10 cái).

Thân máy hút bụi ướt/khô 8L pin18Vx2 BL Makita DVC865LZX2

(0)
  • Khả năng:
  • + Bụi/ Nước: 8/6 L
  • Lưu lượng khí tối đa: 2.1 m3/phút
  • Lưu lượng hút tối đa: 11 kPa
  • Công suất hút: 105 W
  • Kích thước: 366x334x368 mm
  • Trọng lượng: 7.1-7.7 kg
  • Động cơ không chổi than
  • DVC865LZX2: Không kèm pin, sạc
  • Phụ kiện đi kèm: Đầu hút sàn (191G86-8), ống thẳng (140G19-0), ống cong (140G26-3), đầu hút khe (198919-6), ống mềm 32mm-1.7m (199493-7), túi bụi nhựa (195432-5)(10 cái).

Thân máy khoan búa 3 chức năng pin 18V Makita DHR182Z

(0)
  • KHÔNG kèm pin, sạc
  • Thương hiệu: Makita
  • KHÔNG kèm pin, sạc
  • Lực đập: 1.7J
  • Khả năng khoan trên bê tông/ sắt/ gỗ: 18mm/ 13mm/ 24mm
  • Tốc độ không tải: 0-1.350V/p
  • Tốc độ đập: 0-5.000l/p
  • Bảo hành chính hãng 06 tháng.

Thân máy khoan búa 3CN 18V 26-36mm Makita DHR263Z

(0)
  • Nhà sản xuất: Makita
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  •  Pin: 36V x 2 pin
  •  Mũi khoan: SDS-Plus
  •  Khả năng khoan sắt thép: 13mm
  •  Khả năng khoan gỗ: 32mm
  •  Khả năng khoan bê tông: 26mm
  •  Lực đập: 2.5J
  •  Tốc độ đập: 0-5.000 L/P
  •  Tốc độ không tải: 0-1.250 vòng/phút
  • Kích thước: 350X116X232mm
  • Trọng lượng: 4.1-5.1kg
  • Không kèm pin và sạc
  • Bảo hành: 6 tháng.

Thân máy khoan búa vặn vít dùng pin 18V không chổi than Makita DHP485Z

(0)
  • Mã sản phẩm: DHP485Z
  • Thương hiệu: Makita
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Có chức năng búa
  • Có đèn led trợ sáng khi làm việc ở thông gian thiếu ánh sáng
  • Động cơ không chổi than
  • Mô men xoắn cực đại: 50N.m
  • Khả năng đầu cặp: 1.5-13mm
  • khả năng khoan thép/gỗ/tường: 13/38/13mm
  • Lực vặn tối đa: Cứng/Mềm: 50/27N.m
  • Tốc độ không tải (thấp/cao): 0-500 / 0-1900 vòng/phút
  • Tốc độ đập (thấp/cao): 0-7500 / 0-28000 lần/phút
  • Trọng lượng: 1.3kg
  • Bảo hành: 6 tháng
  • Kèm theo mũi vít

Thân máy khoan búa vặn vít dùng pin 18V Makita DHP453Z (Chưa kèm Pin và Sạc)

(0)
  • Thông số kỹ thuật:
  • Thương hiệu: Makita
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Khả năng khoan:: Thép/Tường: 13mm Gỗ: 36mm
  • Tốc độ đập: Cao: 0-19.500 l/p Thấp: 0-6.000 l/p
  • Tốc độ không tải: Cao: 0-1.300 l/p Thấp: 0-400 l/p
  • Lực siết tối đa : Cứng/Mềm: 42/ 27 N.m
  • Kích thước: 240 x 79 x 244mm
  • Trọng lượng: 1.7 kg
  • Phụ kiện đi kèm: Mũi vít
  • Bảo hành: 6 tháng

Thân máy khoan búa vặn vít dùng pin 18V Makita DHP482Z

(0)
  • Mã sản phẩm: DHP482Z
  • Nhà sản xuất: Makita
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Pin: 18V
  • Khả năng khaon sắt thép: 13mm
  • Khả năng khoan gỗ: 38mm
  • Độ rung: 1.5m/sec²
  • Độ ồn: 82dB
  • Lực đập mỗi phút ở mức cao: 0-28.500 ipm
  • Lực đập mỗi phút ở mức thấp: 0-9.000 ipm
  • Lực đập tối đa: 62Nm
  • Tốc độ không tải ở mức Cao: 0-1900 vòng/phút
  • Tốc độ không tải ở mức Thấp: 0-600 vòng/phút
  • Kích thước: 198x79x238mm

Thân máy khoan búa vặn vít pin 18V BL Makita DHP487Z

(0)
  • Khả năng:
  • + Thép/ Gỗ/ Tường: 13/ 36/ 13 mm
  • Khả năng đầu cặp: 1.5 – 13 mm
  • Tốc độ không tải:
  • + Cao/Thấp: 0 – 1,700/ 0 – 500 v/p
  • Lực siết tối đa:
  • + Cứng/Mềm: 40/ 23 N.m
  • Lực siết khóa tối đa:
  • + Cứng/Mềm: 40/23 N.m
  • Kích thước: Không bao gồm pin 164x81x201 mm
  • Trọng lượng: 1.4 – 1.7 kg
  • Động cơ không chổi than
  • DHP487Z: Không kèm pin, sạc
  • Phụ kiện đi kèm: Móc treo (346317-0), mũi vít 2 đầu 2-45 (784637-8).

Hiển thị 385–396 của 463 kết quả