Thân máy cưa kiếm dùng pin Lithium 20V Total TRSLI1151

(0)

Thông số kĩ thuật

  • Mã sản phẩm: TRSLI1151
  • Thương hiệu: Total
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Điện thế pin: 20V
  • Tốc độ không tải: 0-3200/min
  • Khả năng cắt kim loại: 8mm
  • cắt gỗ: 115mm
  • Kèm theo 2 lưỡi cưa lọng
  • Không kèm theo pin và sạc
  • Đóng gói trong họp màu
  • Bảo hành: 6 tháng

Thân máy cưa kiếm pin 12Vmax Makita JR103DZ

(0)
  • Khả năng cắt:
  • + Ống: 50mm
  • + Gỗ: 50mm
  • Độ xọc: 13mm
  • Nhịp cắt: 0 – 3,300
  • Kích thước: 376 x 66 x 186 mm
  • Trọng lượng:
  • + BL1015: 1.3kg
  • + BL1040B: 1.5kg
  • JR103DZ: Không kèm pin, sạc
  • Phụ kiện đi kèm: Lưỡi cưa gỗ có đinh (B-20432), lưỡi cưa kim loại (B-20404), khóa lục giác (783201-2).

Thân máy cưa kiếm pin 18V 20mm Makita DJR188Z

(0)
  •  Mã sản phẩm: DJR188Z
  •  Thương hiệu: Makita
  •  Sử dụng loại pin Lithium-Ion: 18V
  •  Động cơ không chổi than
  •  Khả năng cưa/cắt: thép 130mm, gỗ 255mm
  •  Độ xọc: 20mm
  •  Nhịp cắt: 0-3,000 l/p
  •  Trọng lượng: 2.6kg
  •  Sản phẩm chưa bao gồm pin sạc
  •  Bảo hành: 6 tháng

Thân máy cưa kiếm pin 40Vmax BL Makita JR001GZ

(0)
  • Khả năng cưa ống: thép / gỗ: 130 / 255 mm
  •  Độc xọc: 32 mm
  • Nhịp cắt: cao / thấp: 0 – 3.300 / 0 – 2.300 l/p
  • Kích thước: BL4025: 457 x 88 x 233 mm
  •  Kích thước: BL4040: 472 x 88 x 239 mm
  • Trọng lượng: 4.2 – 4.5 kg0
  • Động cơ không chổi than
  • Không kèm pin, sạc
  •  Phụ kiện kèm theo: Lưỡi cưa đa năng (B-05044). Lưỡi cưa kim loại (B-05038), Lưỡi cưa gỗ (B-05153)

Thân máy cưa lọng dùng pin 18V Makita DJV180Z (không kèm Pin và Sạc)

(0)
  • Hãng sản xuất; Makita
  • Xuất xứ: Anh
  • Sản phẩm có độ rung và độ ồn thấp
  • Khả năng cắt: Gỗ 135mm (5-5/16″) – Thép 10mm (3/8″)
  • Sử dụng pin 18V
  • Độ cắt sâu/Độ xọc : 26mm (1″)
  • Nhịp cắt/ phút: 0-2,600 l/p
  • Kích thước: 257 x 73 x 208mm.
  • Trọng lượng: 2.7 – 3.0 kg
  • Phụ kiện: Bộ lưỡi cưa lọng (B-10, BR-13, B-22; 2 cái/bộ)
  • Bảo hành 6 tháng

Thân máy cưa lọng pin 18V BL Makita DJV181Z

(0)
  • Khả năng:
  • + Gỗ: 135mm
  • + Thép: 10mm
  • Độ xọc: 26mm
  • Nhịp cắt: 800 – 3,500 l/p
  • Kích thước: 298x77x189 mm
  • Trọng lượng:
  • + 2.5kg (BL1830, BL1840)
  • + 2.2kg (BL1815N)
  • Động cơ không chổi than
  • DJV181Z: Không kèm pin, sạc
  • Phụ kiện đi kèm: Bộ lưỡi cưa lọng 2 cái/ bộ (B-10 (A-85628), BR-13 (A-85793), B-22 (A-85737)), tấm bảo vệ (415524-7), tấm lót đế (417852-6), khóa lục giác (783202-0).

Thân máy đa năng pin 40Vmax BL Makita UX01GZ

(0)
  • Công suất: 1,000 W
  • Tốc độ không tải:
  • + Cao: 0-9,700 v/p
  • + Vừa: 0-8,200 v/p
  • + Thấp: 0-5,700 v/p
  • Kích thước: 1,027x320x209 mm
  • Trọng lượng: 4.2-12.6 kg
  • Động cơ không chổi than
  • UX01GZ: Không kèm pin, sạc
  • Phụ kiện kèm theo: Dây đeo vai (127759-5), kính bảo hộ (195246-2), khóa lục giác (783202-0), túi đựng phụ kiện (831304-7).

Thân máy hàn chì dùng pin Lithium 20V TSILI2001

(0)

Thông số kĩ thuật

  • Mã sản phẩm: TSILI2001
  • Nhà sản xuất: Total
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Điện thế: 20V
  • Công suất: 40W
  • Thời gian làm nóng: 3-5 phút
  • Không bao gồm pin và sạc
  • Bảo hành: 6 tháng

Thân máy hút bụi 500/330mL dùng pin 18V Makita DCL184Z

(0)
  • Khả năng:
  • + Túi bụi vải/ Túi bụi giấy: 500/ 330 mL
  • Thời gian sử dụng liên tục:
  • + Mạnh nhất/ Mạnh/ Tiêu chuẩn:  33/50/133 phút (Với pin BL1850B)
  • Lưu lượng khí tối đa:
  • + Làm sạch: 1.4 m3/ phút
  • + Thổi: 0.8 m3/ phút
  • Vận tốc khí tối đa:
  • + Thổi: 7.2 m/s
  • Lưu lượng hút tối đa (nước): 5.4 kPa (550 mm H2O)
  • Kích thước:
  • + Với pin BL1830B/ BL1840B/ BL1850B/ BL1860B: 365x138x202 mm
  • Trọng lượng: 1.8 – 2.2 kg
  • DCL184Z: Không kèm pin, sạc
  • Phụ kiện đi kèm: Đầu hút sàn 120 (459056-4), chổi xoay 360 (140H94-2), đầu hút ghế 120 (140H95-0), đầu hút khe 330 (422437-5), phụ kiện thổi (140J64-3), miếng đệm gài đầu hút (143677-9), dây đeo vai (162544-9), túi bụi vải (198746-1), bộ túi bụi giấy (194566-1), túi dụng cụ (199900-0).

Thân máy hút bụi dùng pin 18V Makita DUB186Z

(0)
  • Lượng khí tối đa: 3.2 m3/phút
  • Tốc độ khí tối đa: 68 m/s
  • Áp lực khí: 5.8 kPa
  • Tốc độ không tải: 0 – 18,000 v/p
  • Lực thổi: 2.5 N
  • Thời gian sử dụng liên tục:
  • + Với pin BL1850B Thấp/ Vừa/ Cao: 130/ 45/ 16 phút
  • + Với pin BL1830B Thấp/ Vừa/ Cao: 80/ 30/ 12 phút
  • Trọng lượng: 1.6 – 2.1 kg
  • DUB186Z: Không kèm pin, sạc
  • Phụ kiện đi kèm: Ống thổi dành cho vườn (191G09-6).

Thân máy hút bụi đa năng dùng pin 18V BL Makita DVC750LZ

(0)
  • Khả năng chứa:
  • + Bụi/ Nước: 7.5/ 4.5 L
  • Thời gian sử dụng liên tục:
  • + BL1860B (Cao): 35
  • + BL1860B (Thấp): 70
  • Lưu lượng khí tối đa: 1.6 m3/phút
  • Lưu lượng hút tối đa: 6.7 kPa
  • Công suất:
  • + Cao/ Thấp: 50/ 25 W
  • Kích thước: 418x251x278 mm
  • Trọng lượng: 4.3 – 4.6 kg
  • Động cơ không chổi than
  • DVC750LZ: Không kèm pin, sạc
  • Phụ kiện đi kèm: Đầu hút T (458891-7), đầu hút khe (458919-1), ống mềm (140G04-3), bộ lọc bụi (162518-0), dây đeo vai (199486-4), bộ lọc nước (191M39-3).

Thân máy hút bụi khô 15L pin18Vx2 BL Makita DVC156LZX2

(0)
  • Khả năng:
  • + Bụi/ Nước: 15/-L
  • Lưu lượng khí tối đa: 2.1 m3/phút
  • Lưu lượng hút tối đa: 11 kPa
  • Công suất hút: 105 W
  • Kích thước: 366x334x421 mm
  • Trọng lượng: 7.3-8.0 kg0
  • Động cơ không chổi than
  • DVC156LZX2: Không kèm pin, sạc
  • Phụ kiện đi kèm: Đầu hút sàn (191G86-8), ống thẳng (140G19-0), ống cong (140G26-3), đầu hút khe (198919-6), ống mềm 32mm-1.7m (199493-7), túi bụi nhựa (195432-5)(10 cái).

Hiển thị 373–384 của 462 kết quả